swish
swish /swiʃ/ tính từ (thông tục) bảnh, diện, mốt danh từ tiếng rào rào, tiếng vun vút; tiếng sột soạt (quần áo mới...) cái vụt, cái quất vun vút (bằng roi) cái roi nội động từ ào ào, vun vút; sột soạt đi vun vút ngoại động từ làm cho kêu rào rào, làm cho kêu vun vút, làm cho kêu sột soạt vụt quất (ai, bằng roi) cắt (lúa, cỏ...) soàn soạt
|
|