Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
summary



/'sʌməri/

tính từ
tóm tắt, sơ lược, giản lược
    a summary account báo cáo tóm tắt
    summary method phương pháp giản lược
được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết
danh từ
bài tóm tắt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "summary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.