Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
suburb
suburb /'sʌbə:b/ danh từ ngoại ô the suburbs khu vực ngoại ô Chuyên ngành kinh tế ngoại ô ngoại thành Chuyên ngành kỹ thuật ngoại ô ngoại thành ngoại thị Lĩnh vực: xây dựng khu ngoại thành ven