Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
sturdy


/'stə:di/

tính từ
khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng
    sturdy child đứa bé cứng cáp
mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết
    sturdy resistance sự chống cự mãnh liệt
    a sturdy policy chính sách kiên quyết
danh từ
bệnh chóng mặt (của cừu) (do sán vào óc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sturdy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.