stupid
/'stju:pid/
tính từ ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn a stupid idea một ý kiến ngớ ngẩn ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi chán, buồn a stupid place nơi buồn tẻ!as stupid as a donkey (a goose, an owl) ngu như lừa danh từ (thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
|
|