Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
story



/'stɔ:ri/

danh từ

chuyện, câu chuyện

    they all tell the same story họ đều kể một câu chuyện như nhau

    as the story goes người ta nói chuyện rằng

    but that is another story nhưng đó lại là chuyện khác

truyện

    a short story truyện ngắn

cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch...)

    he reads only for the story anh ta đọc để hiểu cốt truyện thôi

tiểu sử, quá khứ (của một người)

luây kàng ngốc khoành người nói dối

    oh you story! nói dối!, điêu!

(từ cổ,nghĩa cổ) lịch sử, sử học

danh từ

(như) storey


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "story"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.