Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stomp




nội động từ
( about, around, off) di chuyển (đi lại ) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy điệu dậm mạnh

danh từ
điệu nhảy nhạc jazz dậm chân mạnh



stomp
[stɔmp]
nội động từ
(+ about, around, off) (thông tục) di chuyển (đi lại..) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy điệu dậm mạnh
to stomp about noisily
đi lại hùynh hụych
danh từ
điệu nhảy nhạc jazz dậm chân mạnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.