Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
stint


/stint/

danh từ
sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình
    to labour without stint lao động hết sức mình
phần việc
    to do one's daily stint hoàn thành phần việc hằng ngày
ngoại động từ
hà tằn hà tiện; hạn chế
(từ cổ,nghĩa cổ) ngừng, thôi (không làm việc gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.