Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
stint
/stint/
danh từ sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình to labour without stint lao động hết sức mình phần việc to do one's daily stint hoàn thành phần việc hằng ngày ngoại động từ hà tằn hà tiện; hạn chế (từ cổ,nghĩa cổ) ngừng, thôi (không làm việc gì)