Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stand-up


/'stændʌp/

tính từ

đứng (cổ áo)

tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ...); đúng với nội quy, không gian dối

ở vị trí đứng, đứng

    a stand-up dinner một buổi chiêu đãi ăn đứng


Related search result for "stand-up"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.