Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stance


/stæns/

danh từ

(thể dục,thể thao) thể đứng (đánh gôn, crickê)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ, lập trường


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.