|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stabilise
/'steibilalz/ (stabilise)
/'steibilalz/
ngoại động từ
làm cho vững vàng; làm ổn định
lắp bộ phận thăng bằng vào (sườn tàu thuỷ, đuôi máy bay)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stabilise"
|
|