squat
squat /skwɔt/ tính từ ngồi xổm, ngồi chồm chỗm mập lùn, béo lùn (người) danh từ sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm người béo lùn !hot squat (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện nội động từ ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi nằm sát xuống đất (súc vật) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) chiếm đất công để ở (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu) ngoại động từ đặt (ai) ngồi xổm Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: ô tô xe bị chúi đuôi
|
|