Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
spree
/spri:/
danh từ cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù to go (to be) on the spree đang chè chén lu bù what a spree! vui quá!!buying spree sự mua sắm lu bù nội động từ vui chơi mệt mài; chè chén lu bù