Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splenetical


/spli'netik/

tính từ (splenetical)

/spli'netikl/

(thuộc) lách, (thuộc) tỳ

u uất, chán nản u buồn, buồn bực

danh từ

(y học) thuốc chữ bệnh đau lách

(y học) người bị đau lách

người hay u buồn, người hay buồn bực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.