Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snow



/snou/

danh từ

(hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ)

tuyết

(số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi

vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc

(từ lóng) chất côcain

nội động từ

tuyết rơi

    it snow s tuyết rơi

rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết

ngoại động từ

làm cho bạc như tuyết

    the years have snowed his hair năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết

làm nghẽn lại vì tuyết

    to be snowed up (in) nghẽn lại vì tuyết (đường sá...)

!to snow under

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng)

dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.