Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
smile
/smail/
danh từ nụ cười; vẻ mặt tươi cười to give a faint smile cười nửa miệng face wreathed in smiles mặt tươi cười nội động từ mỉm cười, cười tủm tỉm; cười to smile sweetly cười dịu dàng to smile cynically cười dịu dàng!to smile away cười để xua tan to smile someone's anger away cười cho ai hết giận!to smile on (upon) mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên fortune smiles on (upon) him hắn gặp vận may!to come up smiling lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới!to smile somebody into doing something cười để khiến ai làm việc gì