Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
smile



/smail/

danh từ
nụ cười; vẻ mặt tươi cười
    to give a faint smile cười nửa miệng
    face wreathed in smiles mặt tươi cười
nội động từ
mỉm cười, cười tủm tỉm; cười
    to smile sweetly cười dịu dàng
    to smile cynically cười dịu dàng!to smile away
cười để xua tan
    to smile someone's anger away cười cho ai hết giận!to smile on (upon)
mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên
    fortune smiles on (upon) him hắn gặp vận may!to come up smiling
lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới!to smile somebody into doing something
cười để khiến ai làm việc gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "smile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.