Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
small-sized




tính từ
có cỡ nhỏ



small-sized
['smɔ:l,sɑizd]
tính từ
có cỡ nhỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.