Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slakeless


/'sleiklis/

tính từ

(thơ ca) không làm đỡ được (cơn khát); không làm nguôi được (hận...); không thoả mãn được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.