Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
skid



    skid /skid/
danh từ
má phanh
sống trượt
sự quay trượt; sự trượt bánh
(hàng không) nạng đuôi
!on the skids
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi
xuống chó, xuống dốc (bóng)
động từ
chèn; chặn
trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt
    Chuyên ngành kỹ thuật
bàn trượt
canh
chặn
đường dẫn hướng
đường trượt
giá trượt
guốc hãm
guốc phanh
làm trượt
má phanh
ô tô trượt bánh
phanh
sự trượt
    Lĩnh vực: xây dựng
bệ chống trượt

    Lĩnh vực: vật lý
bộ bốc dỡ
khung bốc dỡ
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
con lăn (để di chuyển khối nặng)
quay không (bánh xe)
quay trượt
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
đế trượt
sự trượt bánh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.