Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
skid
skid /skid/ danh từ má phanh sống trượt sự quay trượt; sự trượt bánh (hàng không) nạng đuôi !on the skids (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi xuống chó, xuống dốc (bóng) động từ chèn; chặn trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt Chuyên ngành kỹ thuật bàn trượt canh chặn đường dẫn hướng đường trượt giá trượt guốc hãm guốc phanh làm trượt má phanh ô tô trượt bánh phanh sự trượt Lĩnh vực: xây dựng bệ chống trượt kê Lĩnh vực: vật lý bộ bốc dỡ khung bốc dỡ Lĩnh vực: cơ khí & công trình con lăn (để di chuyển khối nặng) quay không (bánh xe) quay trượt Lĩnh vực: hóa học & vật liệu đế trượt sự trượt bánh