Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ski-plane




danh từ
máy bay xki (máy bay có gắn ván trượt thay vì bánh xe, có thể hạ xuống tuyết)



ski-plane
['ski:'plein]
danh từ
máy bay xki (máy bay có gắn ván trượt thay vì bánh xe, có thể hạ xuống tuyết)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.