|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ski-plane
danh từ máy bay xki (máy bay có gắn ván trượt thay vì bánh xe, có thể hạ xuống tuyết)
ski-plane | ['ski:'plein] | | danh từ | | | máy bay xki (máy bay có gắn ván trượt thay vì bánh xe, có thể hạ xuống tuyết) |
|
|
|
|