sink
sink /siɳk/ danh từ thùng rửa bát, chậu rửa bát ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ a sink of vices một ổ truỵ lạc đầm lầy khe kéo phông (trên sân khấu) nội động từ sank; sunk chìm ship sinks tàu chìm hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống voice sinks giọng hạ thấp river sinks nước sông xuống prices sink giá sụt xuống the sun is sinking mặt trời đang lặn to sink in someone's estimation mất uy tín đối với ai cart sinks into mud xe bò lún xuống bùn hõm vào, hoắm vào (má...) his eyes have sunk in mắt anh ta hõm vào xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào bayonet sinks in to the hilt lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán impression sinks into mind ấn tượng thấm sâu vào óc dye sinks in thuốc nhuộm ăn vào (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm to sink into degradation chìm sâu vào sự đê hèn ngoại động từ làm chìm, đánh đắm to sink a ship đánh chìm tàu hạ xuống, làm thấp xuống drought sinks stream hạn hán làm mực nước suối thấp xuống để ngả xuống, để rủ xuống đào, khoan, khắc to sink a well đào giếng to sink a die khắc con súc sắc giấu to sink one's name giấu tên tuổi to sink a fact giấu một sự việc !to sink oneself; to sink one's own interests quên mình !to sink one's knees quỳ sụp xuống !to sink money đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh !to sink or swim một mất một còn !his heart sank at the sad news được tin buồn lòng anh ta se lại Chuyên ngành kỹ thuật ấn sâu vào, ngập sâu bộ góp bộ nhận bồn rửa bát// chìm xuống, lún xuống// khoan, đào chậu rửa chìm đầu chỗ thoát chỗ trũng đặt xuống giếng thấm nước hạ hạ thấp hố thấm nước hố thu nước hồ thu nước hố trũng khoan làm chìm (tàu) làm chìm đầu làm chìm xuống lún lún tụt lún xuống ngập (tàu) nhận máng xả ống thải nước ống tháo ống xả sự co ngót sự hạ xuống sự xả vùng đầm lầy vũng lầy vùng trũng vùng trũng thu nước Lĩnh vực: vật lý cấu tiêu nhiệt chỗ thoát nhiệt làm lún xuống Lĩnh vực: điện lạnh chỗ tháo Lĩnh vực: xây dựng đào (giếng) giếng thu nhiệt hố xói lở lavabô rỗ (kim loại) vũng trũng xuống sâu dần (lỗ khoan) Lĩnh vực: toán & tin góp lại nơi chứa, bộ chứa Lĩnh vực: hóa học & vật liệu sự rơi xuống đáy
|
|