Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
shoal



/ʃoul/

tính từ
nông cạn, không sâu (nước)
danh từ
chỗ nông, chỗ cạn (nước)
bãi cát ngập nước nông
(nghĩa bóng) sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm
nội động từ
cạn đi
ngoại động từ
làm cho nông, làm cho cạn
lái (thuyền, tàu...) vào chỗ cạn
danh từ
đám đông, số đông
    shoals of people nhiều đám đông người
    to get letters in shoals nhận được nhiều thư
đàn cá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shoal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.