Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
shoal
/ʃoul/
tính từ nông cạn, không sâu (nước) danh từ chỗ nông, chỗ cạn (nước) bãi cát ngập nước nông (nghĩa bóng) sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm nội động từ cạn đi ngoại động từ làm cho nông, làm cho cạn lái (thuyền, tàu...) vào chỗ cạn danh từ đám đông, số đông shoals of people nhiều đám đông người to get letters in shoals nhận được nhiều thư đàn cá