Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
shelves


/ʃelf/

danh từ, số nhiều shelves /ʃelvz/

giá sách; ngăn sách
cái xích đông
đá ngầm; bãi cạn
(địa lý,địa chất) thềm lục địa!on the shelf
đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước (con gái)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.