Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serum


/'siərəm/

danh từ, số nhiều sera

/'serə/, serums

/'siərəmz/

huyết thanh

nước sữa


Related search result for "serum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.