Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
separately




phó từ
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra



separately
['seprətli]
phó từ
không dính dáng với nhau; tách biệt nhau
they are now living separately
bây giờ họ sống riêng rẽ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.