|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
senor
danh từ (đặt trước tên người, Senor) danh xưng của người đàn ông nói tiếng Tây Ban Nha; Ông, Ngài
senor | [se'njɔ:] | | danh từ, số nhiều senores | | | (đặt trước tên người, Senor) danh xưng của người đàn ông nói tiếng Tây Ban Nha; Ông, Ngài | | | xem se²or |
|
|
|
|