Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
senor




danh từ
(đặt trước tên người, Senor) danh xưng của người đàn ông nói tiếng Tây Ban Nha; Ông, Ngài



senor
[se'njɔ:]
danh từ, số nhiều senores
(đặt trước tên người, Senor) danh xưng của người đàn ông nói tiếng Tây Ban Nha; Ông, Ngài
xem se²or



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.