Chuyển bộ gõ


Từ điển Italian Vietnamese
scostante


danh từ
- {unpleasant} khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét
- {standoffish}
- {disagreeable} khó chịu, không vừa ý, khó chịu, gắt gỏng, cau có (người)
- {nasty} bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô, xấu, khó chịu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ; ác; hiểm, điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người
- {unfriendly} không thân mật, không thân thiện, cừu địch, bất lợi, không thuận lợi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.