|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schizophrenic
tính từ (thuộc) bệnh tâm thần phân liệt; bị bệnh tâm thần phân liệt cư xử một cách kỳ cục (nhất là khi hoàn cảnh cứ thay đổi mãi)
danh từ người bị bệnh tâm thần phân liệt người cư xử một cách kỳ cục
schizophrenic | [,skitsou'frenik] | | tính từ | | | (thuộc) bệnh tâm thần phân liệt; bị bệnh tâm thần phân liệt | | | (thông tục) cư xử một cách kỳ cục (nhất là khi hoàn cảnh cứ thay đổi mãi) | | danh từ (như) schizo | | | người bị bệnh tâm thần phân liệt | | | người cư xử một cách kỳ cục |
|
|
|
|