Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scaffold



/'skæfəld/

danh từ

giàn (làm nhà...) ((cũng) scaffolding)

đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình

ngoại động từ

bắc giàn (xung quanh nhà); đỡ bằng giàn


Related search result for "scaffold"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.