Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saw



/sɔ:/

danh từ

tục ngữ; cách ngôn

danh từ

cái cưa

    cross-cut saw cưa ngang

    circular saw cưa tròn, cưa đĩa

(động vật học) bộ phận hình răng cưa

động từ sawed; sawed, sawn

cưa (gỗ), xẻ (gỗ)

đưa đi đưa lại (như kéo cưa)

!to saw the air

khoa tay múa chân

!to saw the wood

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình

thời quá khứ của see


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.