Chuyển bộ gõ


Từ điển Spanish Vietnamese
santificación


{sanctification} sự thánh hoá; sự đưa vào đạo thánh; sự làm cho hợp đạo thánh, sự biện hộ, sự biện bạch; sự làm cho có vẻ vô tội


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.