|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
sag
sag /sæg/ danh từ sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống sự chùng (dây) (thương nghiệp) sự sụt giá, sự hạ giá (hàng hải) sự trôi giạt về phía dưới gió ngoại động từ làm lún xuống, làm võng xuống; làm cong xuống làm chùng nội động từ lún xuống, võng xuống; cong xuống nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên gate sags cửa bị nghiêng hẳn về một bên dãn ra, chùng stretched rope sags dây căng chùng lại (thương nghiệp) hạ giá, xuống giá (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sút kém (tinh thần, sức khoẻ...) hải to sag to leeward trôi giạt về phía dưới gió Chuyên ngành kinh tế hạ sụt giảm hạ xuống lắng sự hạ sụt giá sụt giảm (giá cả, giá trị...) sụt xuống Chuyên ngành kỹ thuật chỗ thấp chùng độ lún độ võng độ võng (của cáp treo) làm chùng làm lún làm trũng làm võng lún mũi tên rung sự chùng sự lún sự oằn sự thắt tiết diện uốn uốn xuống võng võng xuống vùng trũng Lĩnh vực: xây dựng bộ phận lõm đường cong, đường lõm Lĩnh vực: giao thông & vận tải chạy lệch hướng (tàu thủy) Lĩnh vực: cơ khí & công trình đập (đai truyền) sự xiên Lĩnh vực: điện tử & viễn thông độ chùng Lĩnh vực: hóa học & vật liệu miền võng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sag"
|
|