|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
s'allonger
| [s'allonger] | | tự động từ | | | dài ra, kéo dài ra | | | Il maigrit, sa taille s'allonge | | anh ta gầy đi, người như dài ra | | | L'entretien s'allongeait | | cuộc nói chuyện kéo dài ra | | | nằm dài | | | S'allonger sur l'herbe | | nằm dài trên cỏ | | | Allonge-toi, repose-toi | | nằm nghỉ đi | | | (nghĩa bóng) thú tội, thừa nhận | | | (thân mật) ngã xuống đất | | | restez allongé | | | (thông tục) chấp nhận quan hệ tình dục (phụ nữ) |
|
|
|
|