Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
s'allonger


[s'allonger]
tự động từ
dài ra, kéo dài ra
Il maigrit, sa taille s'allonge
anh ta gầy đi, người như dài ra
L'entretien s'allongeait
cuộc nói chuyện kéo dài ra
nằm dài
S'allonger sur l'herbe
nằm dài trên cỏ
Allonge-toi, repose-toi
nằm nghỉ đi
(nghĩa bóng) thú tội, thừa nhận
(thân mật) ngã xuống đất
restez allongé
(thông tục) chấp nhận quan hệ tình dục (phụ nữ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.