Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Phồn thể (Vietnamese Chinese Dictionary Traditional)
rơi


滴 <液體一點一點滴向下落。>
掉; 落; 摽 <物體因失去支持而下來。>
rơi nước mắt
掉眼淚
máy bay địch đã bị rơi xuống biển.
被擊中的敵機掉在海里了。 跕 <跌倒; 降落。>
跌落 <(物體)往下掉。>
墮 <落; 掉。>
rơi xuống đất
墮地
rơi xuống biển
墮入海中
揮灑 <灑(淚、水等)。>
降 <落下(跟'升'相對)。>
mưa rơi.
降雨。
落 <因為跟不上而被丟在后面。>
淋淋 <形容水、汗等向下流的樣子。>
mưa thu rơi.
秋雨淋淋。
漏 <遺漏。>
飄落 <輕飄飄地降落。>
灑落 <分散地落下。>
mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
一串串汗珠灑落在地上。
摔 <很快地往下落。>
禿嚕 <拖; 墜下來。>
硬著陸 <人造衛星、宇宙飛船等不經減速控制而以較高速度降落到地面或其他星體表面上。>
雨 <下(雨、雪等)。>
tuyết rơi
雨雪
墜落; 墜 <落; 掉。>
máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
被擊中的敵機冒著黑煙, 墜落在大海里。 下 <(雨、雪等)降落。>
tuyết rơi.
下雪。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.