Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rubato




tính từ
(âm nhạc) linh động



rubato
[ru:'ba:tou]
tính từ
(âm nhạc) linh động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.