Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
robotic




tính từ
như người máy; cứng nhắc, máy móc



robotic
[rou'bɔtik]
tính từ
như người máy; cứng nhắc, máy móc
robotic movements
những động tác như người máy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.