Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
ridge



    ridge /ridʤ/
danh từ
chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi)
dây (đồi, gò)
lằn gợn (trên cát)
luống (đất)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền
ngoại động từ
vun (đất) thành luống
trồng (cây) thành luống
làm có lằn gợn (trên cát)
nội động từ
thành luống nhấp nhô
nổi sóng nhấp nhô (biển); gợn lên
    Chuyên ngành kỹ thuật
đá ngầm
dầm nóc
đặt xà nóc
dãy núi
đỉnh
đỉnh núi
đỉnh ren
đường chia nước
đường phân thủy
đường xoi
gờ
khía
ngọn
ngọn sóng
ngưỡng
nóc
nóc nhà
rầm nóc
rãnh
rìa xờm
sống núi
vết xước
    Lĩnh vực: y học
cung, ụ
    Lĩnh vực: môi trường
lưỡi khí áp cao (áp suất khí quyển)
    Lĩnh vực: xây dựng
nóc mái
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
mạch núi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ridge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.