Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
respond



/ris'pɔns/

nội động từ
phản ứng lại
    to respond with a blow đập lại bằng một đòn
đáp lại, hưởng ứng (lời kêu gọi, sự đối xử tốt...)
    to respond to the appeal hưởng ứng lời kêu gọi
    to respond to someone's kindness đáp lại lòng tốt của ai


trả lời, đáp ứng
quantal r. (thống kê) kết cục hữu hạn
quantitative r. (thống kê) kết quả định lượng, kết cục số lượng
static r. đáp ứng tĩnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "respond"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.