Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resettlement




danh từ
sự tái định cư (nhất là người tị nạn)
sự làm cho (một nước ) lại có người đến sống



resettlement
[,ri:'setlmənt]
danh từ
sự tái định cư (nhất là người tị nạn)
sự làm cho (một nước..) lại có người đến sống
a government resettlement programme
chương trình tái định cư của chính phủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.