Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reserve



/ri'zə:v/

danh từ

sự dự trữ; vật dự trữ

    the gold reserve số vàng dự trữ

    in reserve để dự trữ

    to keep in reserve dự trữ

(quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ

(thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị

sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt

    with all reserve; with all proper reserves với tất cả những sự dè dặt

    to accept without reserve thừa nhận hoàn toàn

tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn

thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng (để làm việc gì)

ngoại động từ

để dành, dự trữ

    to reserve some money for later use dự trữ một ít tiền để dùng sau này

dành trước, giữ trước

    to reserve a seat at the theatre dành trước một ghế ở rạp hát

dành riêng

(pháp lý) bảo lưu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reserve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.