|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
replate
động từ thay đổi bản in một trang báo (để đưa tin mới)
danh từ sự thay đổi bản in một trang báo (để đưa tin mới)
replate | ['ri:pleit] | | động từ | | | thay đổi bản in một trang báo (để đưa tin mới) | | danh từ | | | sự thay đổi bản in một trang báo (để đưa tin mới) |
|
|
|
|