Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
replate




động từ
thay đổi bản in một trang báo (để đưa tin mới)

danh từ
sự thay đổi bản in một trang báo (để đưa tin mới)



replate
['ri:pleit]
động từ
thay đổi bản in một trang báo (để đưa tin mới)
danh từ
sự thay đổi bản in một trang báo (để đưa tin mới)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.