Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
repel


/ri'pel/

ngoại động từ
đẩy lùi
    to repel an attack đẩy lùi một cuộc tấn công
khước từ, cự tuyệt
    to repel a proposal khước từ một đề nghị
làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm
    his language repels me lời lẽ của nó làm tôi khó chịu
(vật lý) đẩy
    that piece of metal repels the magnet miếng kim loại ấy đẩy nam châm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) thắng (đối phương)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "repel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.