Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
renounce
/ri'nauns/
ngoại động từ bỏ, từ bỏ, không thừa nhận to renounce the right of succession từ bỏ quyền kế thừa to renounce one's faith bỏ đức tin to renounce the world không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn nội động từ (đánh bài) không ra được quân bài cùng hoa danh từ (đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa