Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
remote



    remote /ri'mout/
tính từ
xa, xa xôi, xa xăm
    to be remote from the road ở cách xa đường cái
    remote causes nguyên nhân xa xôi
    remote kinsman người bà con xa
    remote control (kỹ thuật) sự điều khiển từ xa
    the remote past quá khứ xa xưa
    in the remote future trong tương lai xa xôi
xa cách, cách biệt (thái độ...)
hẻo lánh
    a remote village in the North West một vùng hẻo lánh trên vùng tây bắc
tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng
    to have not a remote conception of... chỉ có một khái niệm mơ hồ vè...
    a remote resemblance sự hơi giống nhau
    Chuyên ngành kỹ thuật
ở xa
tách biệt
xa
    Lĩnh vực: toán & tin
từ xa, ở xa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "remote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.