|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regionalism
danh từ óc/ chủ nghĩa địa phương chính sách phân quyền cho đến địa phương (ngôn ngữ học) từ ngữ địa phương (văn học) khuynh hướng địa phương
regionalism | ['ri:dʒənəlizm] | | danh từ | | | óc/ chủ nghĩa địa phương | | | chính sách phân quyền cho đến địa phương | | | (ngôn ngữ học) từ ngữ địa phương | | | (văn học) khuynh hướng địa phương |
|
|
|
|