Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regionalism




danh từ
óc/ chủ nghĩa địa phương
chính sách phân quyền cho đến địa phương
(ngôn ngữ học) từ ngữ địa phương
(văn học) khuynh hướng địa phương



regionalism
['ri:dʒənəlizm]
danh từ
óc/ chủ nghĩa địa phương
chính sách phân quyền cho đến địa phương
(ngôn ngữ học) từ ngữ địa phương
(văn học) khuynh hướng địa phương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.