Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
regenerate
regenerate /ri'dʤənəreit/ động từ tái sinh phục hưng to regenerate the society phục hưng xã hội tự cải tạo Chuyên ngành kinh tế sản phẩm tài chính tái sinh Chuyên ngành kỹ thuật đầu thai hoàn nguyên tái sinh tái tạo tạo lại xây dựng lại Lĩnh vực: hóa học & vật liệu hoàn nhiệt Lĩnh vực: xây dựng khử (ôxi) tái dụng tái phẩm tái phát Lĩnh vực: toán & tin phục hồi lại