Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
regard



/ri'gɑ:d/

danh từ
cái nhìn
sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý
    to have no regard to facts không quan tâm đến sự việc
lòng yêu mến; sự kính trọng
    to have [a] great regard for someone rất kính mến ai
(số nhiều) lời chúc tụng ((thường) dùng ở cuối bức thư)
    please give my best regards to your parents mong anh chuyển giùm tới hai cụ nhà những lời chúc tụng tốt đẹp nhất của tôi
    with kind regards, yours sincerely xin gửi tới anh những lời chúc mừng chân thành của tôi!in (with) regards to
về vấn đề, đối với vấn đề; về phần!in this regards
về mặt này, về lĩnh vực này, về điểm này
ngoại động từ
nhìn ((thường) phó từ)
    to regard somebody intently nhìn ai chầm chầm
    to regard something with suspicion nhìn cái gì bằng con mắt nghi ngờ
coi như, xem như
((thường) phủ định) để ý, lưu ý, lưu tâm đến (việc gì)
    not to regard someone's advice không để ý đến lời khuyên của ai
có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới
    this matter does not regard me at all vấn đề này chẳng dính dáng đến tôi một tí nào cả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "regard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.