Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regain


/ri'gein/

ngoại động từ

lấy lại, thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại

    to regain consciousness tỉnh lại

trở lại (nơi nào)

    to regain one's home trở lại gia đình


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "regain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.