|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
reflex
reflex danh từ ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương tiếng dội lại sự phản xạ phản xạ sự phản ánh tính từ nhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ) phản chiếu (ánh sáng) phản ứng, tác động trở lại phản xạ Chuyên ngành kỹ thuật phản chiếu phản ứng phản xạ Lĩnh vực: toán & tin phản xạ, tạo ảnh
|
|
|
|