Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
rear



/riə/

danh từ
bộ phận đằng sau, phía sau
    the garden is at the rear of the house khu vườn ở đằng sau nhà
(quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến)
(quân sự) hậu quân
    to bring (close up the rear đi ở đoạn cuối, đi cuối cùng
    to take (attack) the enemy in the rear tấn công phía sau lưng địch
    to hang on the rear of the enemy bám sát địch
    to hang on the rear of enemy bám sát địch
đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...)
(thông tục) nhà xí, cầu tiêu
tính từ
ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối
    rear wheel bánh sau
    rear waggons những toa cuối
ngoại động từ
ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng)
    to rear one's head ngẩng đầu lên
    to rear a hand giơ tay, đưa tay lên
    to rear one's voice lên giọng
dựng, xây dựng
    to rear a statue dựng một bức tượng
nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy
    to rear children nuôi dạy con
nuôi, chăn nuôi; trồng
    to rear cattle nuôi trâu bò
    to rear plants trồng cây
nội động từ
lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa...)
((thường) up) giận dữ đứng dậy
nhô cao lên (đỉnh núi)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rear"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.